Có 1 kết quả:

上牌 shàng pái ㄕㄤˋ ㄆㄞˊ

1/1

shàng pái ㄕㄤˋ ㄆㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to obtain a license plate

Bình luận 0